62 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 1 | 1 | 1 |
48 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
46 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 3 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 46 | 0 | 0 | 11 | 0 |
38 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |