59 | FC Várpalota #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 12 | 0 | 6 | 3 | 1 |
58 | FC Várpalota #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 2 | 8 | 8 | 0 |
58 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 2 | 22 | 0 | 0 |
56 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 33 | 6 | 41 | 4 | 0 |
55 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 2 | 9 | 1 | 0 |
54 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 13 | 6 | 0 |
53 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 5 | 22 | 6 | 0 |
52 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 8 | 39 | 8 | 0 |
51 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 2 | 12 | 6 | 0 |
50 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 3 | 14 | 7 | 0 |
49 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 2 | 14 | 8 | 0 |
48 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 2 | 11 | 3 | 0 |
47 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 3 | 12 | 7 | 0 |
47 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Vác | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 4 | 19 | 9 | 0 |
44 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |