55 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 9 | 1 | 0 | 0 |
54 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 4 | 0 | 0 |
53 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 6 | 0 | 0 |
52 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 2 | 0 | 0 |
51 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 8 | 0 | 0 |
50 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 4 | 0 | 0 |
49 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 4 | 0 | 0 |
48 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 10 | 0 | 0 |
47 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 5 | 0 | 0 |
46 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 11 | 0 | 0 |
45 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 2 | 0 | 0 |
44 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 4 | 0 | 0 |
43 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
42 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
41 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
40 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
39 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 62 | 8 | 0 | 0 |
38 | Singapore FC #5 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 46 | 3 | 0 | 0 |