55 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 |
54 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 15 | 3 | 0 | 0 |
53 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 8 | 0 | 0 |
52 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 43 | 8 | 0 | 0 |
51 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 39 | 9 | 0 | 0 |
50 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 14 | 0 | 0 |
49 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 10 | 0 | 0 |
48 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 14 | 0 | 0 |
47 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 14 | 0 | 0 |
46 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 29 | 8 | 0 | 0 |
45 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 14 | 1 | 0 |
44 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 40 | 11 | 0 | 0 |
43 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 41 | 7 | 0 | 0 |
42 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 9 | 1 | 0 |
41 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 9 | 1 | 0 |
40 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 9 | 0 | 0 |
39 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 37 | 18 | 1 | 0 |
38 | Ho Chi Minh City #17 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 28 | 12 | 0 | 0 |