59 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hoa Binh #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Singapore FC #58 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hanoi #30 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |