60 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 23 | 0 | 0 |
59 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 25 | 0 | 0 |
58 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 24 | 0 | 0 |
57 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 24 | 0 | 0 |
56 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 18 | 0 | 0 |
55 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 18 | 0 | 0 |
54 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 15 | 0 | 0 |
53 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 5 | 0 | 0 |
52 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 |
47 | KS Dortmund | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 10 | 0 | 0 |
46 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 14 | 0 | 0 |
45 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 0 |