50 | RSC OTS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | RSC OTS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 4 | 26 | 5 | 0 |
48 | RSC OTS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 2 | 29 | 4 | 0 |
47 | RSC OTS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 6 | 23 | 6 | 0 |
46 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 9 | 3 | 0 |
45 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
44 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |