57 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
55 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
54 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |