80 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
77 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 30 | 1 | 3 | 2 | 0 |
64 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
63 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 25 | 0 | 2 | 7 | 0 |
62 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 29 | 0 | 3 | 14 | 0 |
61 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 27 | 0 | 10 | 12 | 2 |
60 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 23 | 1 | 9 | 10 | 0 |
59 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 26 | 0 | 4 | 13 | 0 |
58 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 23 | 2 | 13 | 6 | 0 |
57 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 2 | 12 | 11 | 1 |
56 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 2 | 23 | 4 | 0 |
55 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 2 | 28 | 6 | 0 |
54 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 3 | 18 | 6 | 0 |
53 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 22 | 3 | 19 | 0 | 0 |
52 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 8 | 26 | 6 | 1 |
51 | Parma Calcio | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 9 | 31 | 7 | 1 |