57 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 7 | 36 | 0 | 0 |
56 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 12 | 2 | 0 |
55 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 27 | 63 | 0 | 0 |
54 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 3 | 3 | 5 | 0 | 0 |
54 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
52 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
51 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 6 | 2 | 0 |
50 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 4 | 2 | 0 |
49 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
48 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
47 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 2 | 3 | 0 |
46 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 7 | 8 | 0 |
45 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 49 | 0 | 2 | 4 | 0 |
43 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 49 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | NK Rijeka #18 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 30 | 4 | 6 | 2 | 0 |
42 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pate | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 35 | 11 | 40 | 5 | 0 |
40 | Ashiaman | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 27 | 3 | 9 | 9 | 0 |
39 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |