53 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 19 | 0 | 7 | 1 | 0 |
52 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 2 | 11 | 6 | 0 |
51 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 2 | 6 | 6 | 0 |
50 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 1 | 13 | 3 | 1 |
49 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 1 | 12 | 5 | 0 |
48 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 9 | 2 | 0 |
47 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 3 | 14 | 6 | 0 |
46 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 7 | 0 | 4 | 0 | 0 |
46 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 16 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 48 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 52 | 0 | 8 | 6 | 0 |
43 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 41 | 0 | 8 | 7 | 0 |
42 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 13 | 17 | 11 | 0 |
40 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 4 | 11 | 4 | 1 |
39 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |