58 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 8 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 9 | 1 | 2 | 0 |
56 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 7 | 1 | 2 | 0 |
55 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 8 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 16 | 4 | 2 | 0 |
51 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 10 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 19 | 2 | 3 | 0 |
47 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 23 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 25 | 1 | 0 | 0 |
44 | US Courbevoie #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 37 | 28 | 1 | 3 | 0 |
43 | US Courbevoie #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 36 | 34 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |