61 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
51 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |