54 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 2 | 0 | 1 |
52 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 39 | 2 | 2 | 3 | 0 |
50 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sporting Juvenil | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |