58 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
57 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 11 | 0 | 12 | 0 | 0 |
54 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 12 | 0 | 11 | 0 | 0 |
53 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 1 | 20 | 0 | 0 |
52 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 22 | 1 | 12 | 1 | 0 |
51 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 1 | 17 | 0 | 0 |
50 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 0 | 20 | 0 | 0 |
49 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 23 | 1 | 0 |
48 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 7 | 28 | 0 | 0 |
47 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 15 | 0 | 0 |
46 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 1 | 11 | 0 | 0 |
45 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 0 | 10 | 0 | 0 |
43 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 1 | 10 | 0 | 0 |
42 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 1 | 14 | 0 | 0 |
41 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 0 | 5 | 0 | 0 |
40 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |