56 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 18 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 15 | 0 | 0 | 1 |
52 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 18 | 2 | 1 | 0 |
51 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 10 | 0 | 0 | 0 |
50 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 10 | 1 | 1 | 0 |
49 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 23 | 0 | 1 | 0 |
48 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 23 | 24 | 0 | 1 | 0 |
46 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 25 | 64 | 3 | 0 | 0 |
42 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |