59 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
58 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
57 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 1 | 9 | 7 | 0 |
56 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 3 | 10 | 7 | 0 |
55 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 5 | 12 | 7 | 0 |
54 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 3 | 6 | 6 | 0 |
53 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 1 | 17 | 4 | 0 |
52 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 4 | 12 | 9 | 0 |
51 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 3 | 11 | 3 | 0 |
50 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 6 | 19 | 8 | 0 |
49 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 8 | 26 | 4 | 0 |
48 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 9 | 20 | 8 | 0 |
47 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 7 | 13 | 12 | 0 |
46 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 7 | 19 | 6 | 1 |
45 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 44 | 2 | 12 | 10 | 1 |
44 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 43 | 9 | 11 | 14 | 1 |
43 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 37 | 1 | 3 | 9 | 1 |
42 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 22 | 1 | 2 | 0 | 0 |
41 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |