65 | Novara FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 14 | 0 | 2 | 4 | 0 |
64 | Novara FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 33 | 0 | 12 | 12 | 0 |
63 | Novara FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 33 | 2 | 10 | 12 | 0 |
62 | Novara FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 32 | 5 | 12 | 13 | 1 |
61 | Novara FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 16 | 7 | 10 | 4 | 0 |
61 | FC Encamp #4 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 1 | 4 | 3 | 0 |
60 | FC Encamp #4 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 1 | 4 | 4 | 0 |
59 | FC Encamp #4 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 1 | 2 | 8 | 0 |
58 | FC Encamp #4 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 3 | 12 | 6 | 0 |
57 | FC Encamp #4 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 3 | 11 | 2 | 1 |
57 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 0 | 6 | 3 | 0 |
55 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 8 | 5 | 0 |
54 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 1 | 13 | 3 | 0 |
53 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 3 | 15 | 1 | 0 |
52 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 17 | 4 | 0 |
51 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 1 | 16 | 9 | 1 |
50 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 1 | 6 | 1 | 0 |
49 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 9 | 3 | 0 |
48 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 1 | 8 | 3 | 0 |
47 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 8 | 5 | 0 |
46 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 2 | 3 | 3 | 0 |
45 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 37 | 0 | 3 | 2 | 0 |
43 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 15 | 14 | 11 | 0 |
40 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |