52 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |