57 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 24 | 2 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Quanwan #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Quanwan #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |