64 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 4 | 5 | 7 | 1 |
60 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 2 | 15 | 6 | 1 |
59 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 6 | 21 | 8 | 0 |
58 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 5 | 13 | 10 | 0 |
58 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 |
57 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
56 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 1 | 9 | 5 | 0 |
55 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 16 | 1 | 8 | 4 | 0 |
55 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 |
54 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 1 | 11 | 7 | 0 |
53 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 4 | 21 | 4 | 0 |
52 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 4 | 9 | 11 | 0 |
51 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 1 | 23 | 12 | 0 |
50 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 1 | 10 | 5 | 1 |
49 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 2 | 8 | 10 | 1 |
48 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 4 | 17 | 8 | 0 |
47 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 3 | 14 | 8 | 0 |
46 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 12 | 6 | 0 |
45 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 10 | 10 | 1 |
44 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 14 | 8 | 0 |
43 | 长春亚泰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 35 | 1 | 16 | 4 | 0 |
42 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 8 | 22 | 12 | 1 |
41 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 43 | 10 | 28 | 8 | 0 |
40 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 1 | 7 | 3 | 0 |
39 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 51 | 1 | 2 | 4 | 0 |
38 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |