58 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
57 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 0 | 11 | 4 | 0 |
56 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 5 | 2 | 0 |
55 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 2 | 16 | 5 | 0 |
54 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 21 | 4 | 0 |
53 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 18 | 13 | 0 |
52 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 1 | 28 | 4 | 0 |
51 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 2 | 49 | 3 | 0 |
50 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
49 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
42 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 10 | 25 | 7 | 0 |
41 | US Forbach | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 8 | 17 | 13 | 0 |
40 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |