58 | FC Vienna #8 | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Vienna #8 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Vienna #8 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
50 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 47 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 15 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |