46 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 4 | 16 | 0 | 0 |
45 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 1 | 25 | 1 | 0 |
44 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 1 | 36 | 1 | 0 |
43 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 1 | 37 | 0 | 0 |
42 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 19 | 0 | 0 |
41 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 40 | 5 | 28 | 6 | 0 |
41 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Grootfontein #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 2 | 2 | 8 | 0 |
40 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |