52 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 3 | 15 | 3 | 0 |
51 | FC St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 7 | 13 | 3 | 0 |
50 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 2 | 33 | 2 | 1 |
49 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 8 | 32 | 6 | 0 |
48 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 13 | 36 | 9 | 0 |
47 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 10 | 36 | 4 | 0 |
46 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 10 | 37 | 4 | 1 |
45 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 14 | 31 | 1 | 0 |
44 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 9 | 43 | 6 | 0 |
43 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 1 | 26 | 5 | 0 |
42 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 23 | 0 | 3 | 8 | 0 |
41 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 35 | 0 | 1 | 6 | 0 |
40 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 37 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |