74 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 38 | 24 | 0 | 0 |
67 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 1 | 0 | 0 |
66 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
65 | Quiroga Futbol Club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 41 | 26 | 0 | 0 |
64 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
63 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
62 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
61 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 13 | 0 | 0 |
60 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
59 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 11 | 0 | 0 |
58 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 10 | 0 | 0 |
57 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 10 | 0 | 0 |
56 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 7 | 0 | 0 |
55 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 7 | 0 | 0 |
54 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
53 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
52 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
51 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 9 | 1 | 0 |
50 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
49 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
48 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
47 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 0 |
46 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 0 | 0 |
45 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 0 | 1 | 0 |
43 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 0 | 0 | 0 |