58 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 16 | 0 | 2 | 5 | 1 |
57 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 2 | 1 | 6 | 0 |
56 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 27 | 2 | 13 | 7 | 1 |
55 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
54 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 1 | 3 | 8 | 0 |
53 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 4 | 11 | 6 | 0 |
52 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 31 | 5 | 11 | 8 | 0 |
51 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 3 | 4 | 6 | 0 |
50 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 0 | 3 | 9 | 0 |
49 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 34 | 1 | 15 | 4 | 0 |
48 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 22 | 0 | 12 | 7 | 1 |
47 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 27 | 5 | 19 | 10 | 0 |
46 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 8 | 21 | 5 | 0 |
45 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 31 | 3 | 26 | 6 | 1 |
44 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 1 | 12 | 7 | 0 |
43 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 0 | 25 | 10 | 0 |
42 | Schifflange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |