65 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
58 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
57 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Leskovac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 1 | 4 | 0 |
46 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 2 | 0 | 2 | 1 |
45 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 64 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 63 | 2 | 0 | 3 | 0 |
43 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mitrovica | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |