59 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 20 | 2 | 0 | 0 |
58 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
57 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 17 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
51 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
50 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 8 | 0 | 1 | 0 |
49 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
48 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 27 | 25 | 1 | 0 | 0 |
42 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | De Rottersdamse Ridders | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 26 | 3 | 2 | 0 |
40 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |