54 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 2 | 22 | 5 | 0 |
52 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 18 | 1 | 20 | 3 | 0 |
51 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 4 | 26 | 7 | 0 |
50 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 2 | 45 | 1 | 0 |
49 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 5 | 43 | 1 | 0 |
48 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 1 | 37 | 0 | 0 |
47 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 24 | 0 | 0 |
46 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 1 | 18 | 0 | 0 |
45 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 1 | 20 | 2 | 0 |
44 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 22 | 0 | 0 |
43 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 17 | 0 | 0 |
42 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |