53 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 12 | 26 | 1 | 0 | 0 |
52 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 64 | 1 | 0 | 0 |
51 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 58 | 1 | 1 | 0 |
50 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 60 | 2 | 1 | 0 |
49 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 50 | 0 | 0 | 0 |
48 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 53 | 1 | 1 | 0 |
47 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 29 | 0 | 2 | 0 |
46 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 50 | 0 | 1 | 0 |
45 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 39 | 1 | 0 | 0 |
44 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Lubango #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 38 | 2 | 1 | 0 |
42 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |