54 | 澳门青训学院 | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 7 | 0 | 3 | 0 |
53 | 澳门青训学院 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 15 | 1 | 1 | 0 |
52 | 澳门青训学院 | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
51 | 澳门青训学院 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 87 | 4 | 1 | 0 |
50 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 57 | 3 | 0 | 0 |
49 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 37 | 48 | 3 | 0 | 0 |
48 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 46 | 1 | 0 | 0 |
47 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 39 | 3 | 0 | 0 |
46 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 35 | 54 | 2 | 0 | 0 |
45 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 62 | 50 | 1 | 1 | 0 |
44 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 63 | 14 | 0 | 2 | 0 |
43 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 41 | 54 | 2 | 2 | 0 |
42 | Venice FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 44 | 43 | 2 | 0 | 0 |
41 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |