56 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |