58 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 6 | 0 | 0 |
57 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 7 | 0 | 0 |
56 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 7 | 0 | 0 |
55 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
54 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
53 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
52 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
51 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 9 | 0 | 0 |
50 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 36 | 9 | 0 | 0 |
49 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
48 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 1 | 0 | 0 |
47 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
46 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 5 | 1 | 0 |
45 | KV Lokeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 36 | 9 | 0 | 0 |
44 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 28 | 1 | 0 | 0 |
43 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 26 | 0 | 1 | 0 |
41 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
40 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 |