57 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 1 | 5 | 10 | 1 |
56 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 38 | 1 | 18 | 7 | 0 |
55 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 2 | 10 | 1 |
54 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 18 | 18 | 2 | 0 |
53 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 32 | 15 | 18 | 6 | 0 |
52 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 37 | 24 | 24 | 4 | 0 |
51 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 39 | 12 | 13 | 4 | 0 |
50 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 5 | 13 | 9 | 0 |
49 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 14 | 19 | 4 | 1 |
48 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 1 | 15 | 9 | 0 |
47 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 3 | 2 | 6 | 0 |
46 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 0 | 2 | 13 | 0 |
45 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 58 | 3 | 6 | 10 | 1 |
44 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 50 | 2 | 12 | 9 | 0 |
43 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 55 | 2 | 4 | 10 | 0 |
42 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 53 | 1 | 11 | 14 | 0 |
41 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 6 | 23 | 9 | 0 |
40 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |