54 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 13 | 2 | 4 | 0 | 0 |
53 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 1 | 16 | 0 | 0 |
52 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 10 | 1 | 0 |
51 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 8 | 1 | 0 |
50 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 13 | 2 | 0 |
49 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 4 | 10 | 0 | 0 |
48 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 2 | 20 | 2 | 0 |
47 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 1 | 10 | 1 | 0 |
46 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 7 | 4 | 0 |
45 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 1 | 5 | 3 | 0 |
44 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
43 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |