47 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
44 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Pully #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 27 | 1 | 0 | 0 |