57 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 3 | 8 | 3 | 1 |
54 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 3 | 13 | 6 | 0 |
53 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 8 | 27 | 9 | 0 |
52 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 7 | 28 | 9 | 0 |
51 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 7 | 32 | 13 | 0 |
50 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 9 | 36 | 8 | 0 |
49 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 23 | 32 | 8 | 0 |
48 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 4 | 8 | 11 | 0 |
47 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 1 | 8 | 3 | 0 |
46 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 1 | 2 | 4 | 0 |
45 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 7 | 38 | 6 | 0 |
44 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 6 | 35 | 11 | 0 |
44 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 17 | 50 | 4 | 1 |
42 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 28 | 9 | 31 | 12 | 0 |
41 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |