53 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 1 | 10 | 0 | 0 |
52 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 1 | 6 | 2 | 0 |
51 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 1 | 12 | 4 | 0 |
50 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 1 | 16 | 9 | 0 |
49 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 7 | 15 | 5 | 1 |
48 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 8 | 11 | 10 | 1 |
47 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 2 | 13 | 8 | 0 |
46 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 8 | 3 | 0 |
45 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 14 | 5 | 0 |
44 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Camelot | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 40 | 4 | 27 | 10 | 0 |
41 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |