56 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 1 | 2 | 1 | 0 |
54 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 2 | 0 | 5 | 1 |
52 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
51 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 32 | 1 | 2 | 4 | 0 |
50 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
41 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Sant Boi | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |