64 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
55 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 60 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 59 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 |
43 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 62 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
42 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 59 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |
41 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Jekabpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |