56 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 23 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 21 | 1 | 2 | 0 |
52 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 6 | 0 | 2 | 0 |
48 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 5 | 1 | 3 | 0 |
45 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 47 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 61 | 4 | 0 | 1 | 0 |
43 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Hilversum | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 35 | 2 | 2 | 0 |
40 | SC Leuven | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 14 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Purmerend | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |