56 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
43 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 32 | 2 | 1 | 6 | 0 |
40 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 24 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | Malatyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |