60 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 20 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 5 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
48 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 5 | 3 | 0 | 0 |
47 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 |
45 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Vilnius | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 70 | 44 | 3 | 0 | 0 |
42 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |