58 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
57 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
56 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |