55 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 13 | 0 | 4 | 1 | 0 |
53 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
51 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 18 | 0 | 1 | 4 | 0 |
47 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Fordous | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 30 | 7 | 27 | 13 | 0 |
40 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 4 | 9 | 9 | 0 |
39 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |