57 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 17 | 2 | 3 | 0 |
55 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 19 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 21 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 32 | 19 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 44 | 2 | 2 | 0 |
51 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 35 | 26 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 37 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 27 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 37 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 38 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 34 | 35 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 38 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 38 | 47 | 6 | 1 | 0 |
42 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |