55 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 64 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 45 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |