53 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 9 | 3 | 0 |
51 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 0 | 16 | 1 | 0 |
50 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 15 | 3 | 0 |
49 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 18 | 3 | 0 |
48 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 9 | 7 | 0 |
47 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 1 | 3 | 5 | 0 |
45 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 2 | 8 | 1 |
44 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 0 | 2 | 9 | 0 |
43 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 1 | 1 | 5 | 0 |
42 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |