47 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 23 | 2 | 2 | 0 |
45 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 15 | 1 | 3 | 0 |
44 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 45 | 1 | 1 | 1 | 0 |
39 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ereglispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |